Phím tắt giúp bạn thao tác nhanh hơn, từ đó cải thiện tốc độ làm việc gấp nhiều lần. Phím tắt Illustrator gồm những nhóm phím nào? Bài viết sau của FPT Arena sẽ giúp bạn có được câu trả lời chi tiết.

Menu
Nhóm phím tắt Illustrator menu File | Chức năng |
Ctrl/Cmd + N | Tạo File mới |
Ctrl/Cmd + O | Mở File mới |
Ctrl/Cmd + O | Mở File từ Adobe Bridge |
Ctrl/Cmd +W | Đóng File |
Ctrl/Cmd + S | Lưu thay đổi |
Ctrl/Cmd + Shift + S | Lưu File thành dạng # |
Ctrl/Cmd + Alt + S | Lưu thêm bản copy |
Ctrl/Cmd + P | In ảnh |
Tham khảo thêm
2. Nhóm phím tắt Illustrator với lệnh Edit
Nhóm phím tắt Illustrator với lệnh Edit | Chức năng |
Ctrl/Cmd + Z | Quay lại B1 |
Ctrl/Cmd + X | Cắt |
Ctrl/Cmd + C | Sao chép |
Ctrl/Cmd + V | Dán |
Ctrl/Cmd + F | Dán chồng lên đối tượng copy |
Ctrl/Cmd + B | Dán xuống bên dưới đối tượng copy |
Shift + Ctrl + V | Dán lên đối tượng nhúng |
Alt + Shift + Ctrl + V | Dán lên toàn bộ trang giấy |
Ctrl/Cmd + I | Kiểm tra chính tả |
Shift + Ctrl/Cmd + K | Chỉnh hệ màu |
Alt + Shift + Ctrl + K | Mở hộp thoại chỉnh phím tắt |
Ctrl/Cmd + K | Mở hộp thoại chỉnh thông số |
Phím tắt Illustrator trong menu Object | Chức năng |
Ctrl/Cmd + D | Lặp lại bước vừa thực hiện |
Ctrl + Alt + Shift + D | Bảng điều chỉnh di chuyển và copy |
Ctrl/Cmd + 2 | Khóa đối tượng |
Ctrl + Alt + 2 | Mở khóa |
Ctrl/Cmd + Shift + ] | Lựa chọn được chuyển lên trên cùng |
Ctrl/Cmd + Shift + [ | Lựa chọn được chuyển xuống dưới cùng |
Ctrl/Cmd + ] | Di chuyển lựa chọn xuống dưới |
Ctrl/Cmd + [ | Di chuyển lựa chọn lên trên |
Alt + Ctrl + B | Dùng lệnh Blend |
Alt + Shift + Ctrl + B | Hủy lệnh Blend vừa sử dụng |
Ctrl/Cmd + 7 | Lồng hình vào trong một hình |
Ctrl/Cmd + 8 | Hợp nhất đối tượng |
Shift + Ctrl/Cmd + M | Di chuyển đến điểm bất kỳ |
Nhóm phím tắt Illustrator menu Select | Chức năng |
Ctrl/Cmd + A | Chọn tất cả |
Ctrl + Alt + A | Chọn các trang giấy |
Ctrl/Cmd + Shift + A | Chọn lại vùng chọn |
Nhóm phím tắt Illustrator menu View | Chức năng |
Ctrl/Cmd + Y | Hiển thị đường viền |
Ctrl + Shift + Alt + Y | Hiển thị chế độ in |
Ctrl + Alt + Y | Hiển thị chế độ Pixel |
Ctrl/Cmd + + | Phóng to |
Ctrl/Cmd + – | Thu nhỏ |
Ctrl/Cmd + 0 | Chuyển trang giấy về giữa màn hình |
Ctrl + Alt + 0 | Chuyển tất cả về giữa màn hình |
Ctrl/Cmd + Shift + B | Tắt hoặc bật khung Transform |
Ctrl/Cmd + Shift + D | Tắt hoặc bật lưới trong suốt |
Ctrl + Alt + G | Tắt hoặc bật thanh điều chỉnh màu |
Ctrl/Cmd + U | Hiển thị tia bắt dính đối tượng |
Ctrl/Cmd + ” | Hiển thị lưới Grid |
Phím tắt Illustrator menu Window | Chức năng |
Shift + F7 | Bảng căn đối tượng |
Shift + F6 | Bảng quản lý hiệu ứng đối tượng |
F5 | Ẩn hoặc hiển thị bảng chổi |
F6 | Ẩn hoặc hiển thị bảng màu |
Shift + F3 | Bảng màu chỉ dẫn |
Ctrl/Cmd + F9 | Bảng màu Gradient |
Shift + F5 | Gán kiểu cho hình vẽ |
Ctrl/Cmd + F8 | Ẩn hoặc hiển thị bảng thông tin |
F7 | Bảng quản lý Layer |
Ctrl/Cmd + Shift + F9 | Bảng công cụ cắt |
Ctrl/Cmd + F10 | Panel quản lý đường viền |
Shift + Ctrl/Cmd + F11 | Panel quản lý Symbol |
Shift + Ctrl/Cmd + F10 | Panel quản lý đối tượng riêng biệt |
7. Nhóm phím tắt Illustrator công cụ Toolbar
Nhóm phím tắt công cụ Toolbar | Chức năng |
V | Lựa chọn và di chuyển |
A | Chọn điểm neo, sửa hình vẽ |
Q | Chọn đối tượng theo vùng vẽ |
Y | Chọn đối tượng theo màu |
P | Vẽ hình tự do, phức tạp |
T | Viết text |
/ | Tạo đường thẳng |
M | Vẽ hình vuông, chữ nhật |
L | Vẽ hình tròn, elip |
B | Vẽ đường theo hình có sẵn |
N | Vẽ tự do |
Shift + B | Vẽ đường theo dạng hình tự do |
Shift + E | Công cụ tẩy |
C | Cắt đường Path |
R | Xoay đối tượng được chọn |
O | Lật đối tượng được chọn |
Shift + W | Thay đổi đối tượng được chọn |
E | Thay đổi kích thước đối tượng |
Shift + M | Tách hoặc cắt đối tượng được chọn |
Shift + P | Lưới mô phỏng không gian 3 chiều |
U | Tô màu dưới dạng lưới |
G | Thay đổi màu dạng chuyển sắc |
I | Hút màu về đối tượng được chọn |
W | Hiệu chỉnh hiệu ứng Blend của đối tượng |
Shift + S | Tạo các Symbol và instance |
J | Column Graph cho phép tạo biểu đồ |
Shift + O | Artboard giúp điều chỉnh trang giấy |
Shift + K | Ảnh được chọn được cắt thành các lát |
H | Định lại vị trí của khung xem Artboard |
Z | Thu nhỏ và phóng to ảnh |
X | Đổ màu cho đối tượng |
D | Đặt màu mặc định cho viền và nền |
(<,>,/) | Kiểu màu cho nền và viền |
F | Toàn màn hình |
Shift + D | Chuyển đổi các chế độ vẽ |

Như vậy, FPT Arena đã giúp bạn biết được các phím tắt Illustrator. Nếu bạn muốn thảo luận với FPT Arena về thiết kế đồ họa, thiết kế website, thiết kế Game, kỹ thuật dựng phim hoạt hình 3D, phim kỹ thuật số, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết. Để biết thêm về các thủ thuật phần mềm khác, đừng quên truy cập arena.fpt.edu.vn mỗi ngày, bạn nhé!
Viện Đào Tạo Quốc Tế FPT
FPT Arena Multimedia – https://arena.fpt.edu.vn